Tấn Xuất Đế
Triều đại | Hậu Tấn | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||
Trị vì | 942 – 946 | ||||||
Kế nhiệm | Triều đại sụp đổ | ||||||
Thân mẫu | An thị | ||||||
Sinh | 914 | ||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệu |
|
||||||
Mất | 974 Liêu Ninh, Trung Quốc |
||||||
Hoàng hậu | Trương hoàng hậu[1] Phùng hoàng hậu[1] |
||||||
Tiền nhiệm | Hậu Tấn Cao Tổ | ||||||
Thân phụ | Thạch Kính Nho |